CATERPILLAR

Trong hơn 85 năm, Caterpillar đã được cung cấp điện cho toàn thế giới. Từ Bắc Mỹ đến Trung Quốc, châu Âu đến Ấn Độ, ở vùng sâu vùng xa và khí hậu khắc nghiệt, Caterpillar là đáp ứng các nhu cầu quan trọng nhất và phù hợp với các tiêu chuẩn nghiêm ngặt nhất.

Caterpillar là một tập đoàn sản xuất máy xây dựng, thiết bị khai mỏ, động cơ diesel, động cơ khí gas tự nhiên và tua-bin khí gas công nghiệp lớn nhất thế giới. Công suất từ 6 đến 14.040 ekW (7,5 đến 17.550 kVA), bộ máy phát điện diesel được sản xuất theo tiêu chuẩn đẳng cấp thế giới, cho hiệu quả cao, tiêu thụ nhiên liệu thấp và tuân thủ phát thải toàn cầu.

Thông số chi tiết

MODEL

  MINIMUM RATING MAXIMUM RATING PRIME Units: US | Metric

3406C

  275 ekW (275 kVA) 400 ekW (400 kVA)  

View Specifications

3412C

  591 ekW (680 kVA) 800 ekW (900 kVA)  

View Specifications

3512A

  890 ekW (1000kVA) 1250 ekW (1400kVA)  

View Specifications

3512B

  1230 ekW (1320kVA) 1500 ekW (1875 kVA)  

View Specifications

3516A TA

  1450 ekW (1600 kVA) 1750 ekW (2000 kVA)  

View Specifications

3516B

  1640 ekW (1750 kVA) 2250 ekW (2500 kVA)  

View Specifications

3606 (Medium Speed)

  1375 ekW (1775 kVA) 2000 ekW (2688 kVA)  

View Specifications

3608 (Medium Speed)

  1830 ekW (2363 kVA) 2660 ekW (3575 kVA)  

View Specifications

3612 (Medium Speed)

  2750 ekW (3550 kVA) 4000 ekW (5375 kVA)  

View Specifications

3616 (Medium Speed)

  3660 ekW (4725 kVA) 5320 ekW (7150 kVA)  

View Specifications

C1.1

  50Hz: 6.8 ekW (6.8 kVA) 60Hz: 8.0 ekW (8.0 kVA) 50Hz: 7.6 ekW (9.5 kVA) 60Hz: 8.8 ekW (11.0 kVA)  

View Specifications

C1.5

  50Hz: 10.0 ekW (10.0 kVA) 60Hz: 12.0 ekW (12.0 kVA) 50Hz: 10.8 ekW (13.5 kVA) 60Hz: 13.2 ekW (16.5 kVA)  

View Specifications

C13

  320 ekW (350 kVA) 400 ekW (450 kVA)  

View Specifications

C15

  320 ekW (365 kVA) 500 ekW (550 kVA)  

View Specifications

C175-16

  2500 ekW (2500 kVA) 3100 ekW (3100 kVA)  

View Specifications

C175-20

  3250 ekW (3250 kVA) 4000 ekW (4000 kVA)  

View Specifications

C18

  500 ekW (550 kVA) 600 ekW (700 kVA)  

View Specifications

C2.2

  50Hz: 13.0 ekW (13.0 kVA) 60Hz: 15.5 ekW (15.5 kVA) 50Hz: 17.6 ekW (22.0 kVA) 60Hz: 20.0 ekW (25.0 kVA)  

View Specifications

C27

  680 ekW 800 ekW  

View Specifications

C27 Tier 4 Interim

  725 ekW 800 ekW  

View Specifications

C3.3

  50Hz: 24.0 ekW (24.0 kVA) 60Hz: 27.0 ekW (33.8 kVA) 50Hz: 52.0 ekW (65.0 kVA) 60Hz: 60.0 ekW (75 kVA)  

View Specifications

C32

  830 ekW (910 kVA) 1000 ekW (1250 kVA)  

View Specifications

C32 with Upgradeable Packaging

  830 ekW (910 kVA) 1000 ekW (1250 kVA)  

View Specifications

C4.4

  50Hz: 40.0 ekW (50.0 kVA) 60Hz: 72.0 ekW (90.0 kVA) 50Hz: 88.0 ekW (110.0 kVA) 60Hz: 100.0 ekW (125.0 kVA)  

View Specifications

C7.1

  50Hz: 100.0 ekW (125.0 kVA) 60Hz: 108.0 ekW (135.0 kVA) 50Hz: 174.4 ekW (218.0 kVA) 60Hz: 150.0 ekW (187.5 kVA)  

View Specifications

Chính sách vận chuyển
Chính sách đổi trả
Sản phẩm liên quan

Giá: Liên hệ

Giá: Liên hệ

Giá: Liên hệ

Giá: Liên hệ

Giá: Liên hệ

Giá: Liên hệ

Giá: Liên hệ

Giá: Liên hệ

Giá: Liên hệ

Giá: Liên hệ

Giá: Liên hệ